Có 2 kết quả:
報警器 bào jǐng qì ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˋ • 报警器 bào jǐng qì ㄅㄠˋ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alarm (e.g. burglar or fire alarm)
(2) warning device
(2) warning device
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alarm (e.g. burglar or fire alarm)
(2) warning device
(2) warning device
Bình luận 0